Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
reshuffle


/'ri:'ʃʌfl/

danh từ

(đánh bài) sự trang lại bài

sự cải tổ chính phủ

ngoại động từ

(đánh bài) trang lại (bài)

cải tổ (chính phủ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.