|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
regulus
regulus danh từ số nhiều reguli antimon kim loại; kim loại chưa luyện Chuyên ngành kỹ thuật hợp kim chống mòn Lĩnh vực: hóa học & vật liệu antimon kim loại, antimon không tinh khiết Lĩnh vực: toán & tin nửa quadric
|
|
|
|