Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
regulus


    regulus
danh từ
số nhiều reguli
antimon kim loại; kim loại chưa luyện
    Chuyên ngành kỹ thuật
hợp kim chống mòn
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
antimon kim loại, antimon không tinh khiết
    Lĩnh vực: toán & tin
nửa quadric


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.