Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
rectangle



    rectangle /'rek,tæɳgl/
danh từ
hình chữ nhật
    Chuyên ngành kinh tế
hình chữ nhật
    Chuyên ngành kỹ thuật
hình chữ nhật
thẳng góc
vuông góc

Related search result for "rectangle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.