Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
raw



/rɔ:/

tính từ
sống (chưa nấu chín)
    raw meat thịt sống
thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống
    raw sugar đường thô
    raw silk tơ sống
    raw marterial nguyên liệu
non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề
    a raw workman một người thợ mới vào nghề
    raw recruits tân binh
    a raw hand người non nớt chưa có kinh nghiệm
trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương)
không viền
    a raw edge of cloth mép vải không viền
ấm và lạnh; rét căm căm
    raw weather thời tiết ấm và lạnh
    raw wind gió rét căm căm
không gọt giũa, sống sượng
    raw colours màu sống sượng
không công bằng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bất lương, bất chính
    a raw deal cách đối xử không công bằng; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)) việc làm bất chính, sự thông đồng bất chính!to pull a raw one
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nói chuyện tục tĩu, nói chuyện nhảm!raw head and bloody bone
ông ba bị, ông ngáo ộp
danh từ
cái chưa được gọt giũa, cái còn để nguyên chất
chỗ trầy da chảy máu, vết thương đau buốt
    to touch somebody on the raw (nghĩa bóng) chạm nọc ai, chạm tự ái của ai, làm động lòng ai
ngoại động từ
làm trầy da, làm trầy da chảy máu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "raw"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.