Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
rang


 熬 <为了提取有效成分或去掉所含水分、杂质, 把东西放在容器里久煮。>
 rang muối.
 熬 盐。
 焙干 <在火上烤干。>
 炒 <烹调方法, 把食物放在锅里加热并随时翻动使熟, 炒菜时要先放些油。>
 rang đậu phộng.
 炒 花生。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.