Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
railing
railing /'reiliɳ/ danh từ, (thường) số nhiều hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ) tay vịn thang gác; bao lơn danh từ sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả lời chửi rủa, lời xỉ vả Chuyên ngành kỹ thuật hàng rào lan can thanh tựa tường chắn mái tường phòng hộ Lĩnh vực: xây dựng rào chắn thanh chắn bảo vệ