Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
railing



    railing /'reiliɳ/
danh từ, (thường) số nhiều
hàng rào chắn song (sắt hoặc gỗ)
tay vịn thang gác; bao lơn
danh từ
sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả
lời chửi rủa, lời xỉ vả
    Chuyên ngành kỹ thuật
hàng rào
lan can
thanh tựa
tường chắn mái
tường phòng hộ
    Lĩnh vực: xây dựng
rào chắn
thanh chắn bảo vệ

Related search result for "railing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.