|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quango
danh từ tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước)
quango | ['kwæηgou] | | danh từ, số nhiều quangos | | | tổ chức bán độc lập ohi chính phủ (tổ chức hành chánh hoạt động độc lập với sự hỗ trợ của nhà nước) |
|
|
|
|