Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
primitive


/'primitiv/

tính từ

nguyên thuỷ, ban sơ

    primitive man người nguyên thuỷ

    primitive communism chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ

thô sơ, cổ xưa

    primitive weapons vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ

gốc (từ, mẫu)

(toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ

    primitive group nhóm nguyên thuỷ

    primitive function nguyên hàm

danh từ

(nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng

màu gốc

(ngôn ngữ học) từ gốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "primitive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.