Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prickly


/'prikli/

tính từ

(sinh vật học) có gai, đầy gai

có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói

(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prickly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.