pregnant
/'pregnənt/
tính từ
có thai, có mang thai, có chửa
to make pregnant làm cho có mang
she is pregnant for three months bà ta có mang được ba tháng
giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
hàm súc, giàu ý (từ...)
|
|