Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pregnant



/'pregnənt/

tính từ

có thai, có mang thai, có chửa

    to make pregnant làm cho có mang

    she is pregnant for three months bà ta có mang được ba tháng

giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ

có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)

hàm súc, giàu ý (từ...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pregnant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.