Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
prank



/præɳk/

danh từ
trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả
    to play pranks chơi ác, chơi khăm, đùa nhả
    to play a prank on somebody chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai
sự trục trặc (máy)
ngoại động từ
((thường) out) trang sức, trang hoàng, tô điểm
nội động từ
vênh vang, chưng tr

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.