prank
/præɳk/
danh từ trò chơi ác, trò chơi khăm, trò đùa nhả to play pranks chơi ác, chơi khăm, đùa nhả to play a prank on somebody chơi ác ai, chơi khăm ai, đùa nhả ai sự trục trặc (máy) ngoại động từ ((thường) out) trang sức, trang hoàng, tô điểm nội động từ vênh vang, chưng tr
|
|