Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
polymer
polymer /'pɔlimə/ danh từ (hoá học) chất trùng hợp, polime Chuyên ngành kỹ thuật hóa dầu polime Lĩnh vực: điện lạnh chất đa trùng Lĩnh vực: y học chất trùng hợp Lĩnh vực: điện pôlyme