Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plebeian


/pli'bi:ən/

danh từ

người bình dân ((từ cổ,nghĩa cổ) La-mã)

người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo

tính từ

bình dân, hạ lưu

tầm thường, thô lỗ, đê tiện

    plebeian tastes những sở thích tầm thường


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.