|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piggyback
phó từ địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )
danh từ cưỡi trên lưng một người nào đó
piggyback | ['pigibæk] | | Cách viết khác: | | pick-a-back | | ['pikəbæk] | | | như pick-a-back |
| | [piggyback] | | saying && slang | | | carried on someone's back, riding on someone's back | | | Jurgen loved to ride piggyback when his dad walked in the park. | | | succeed on the efforts of others | | | A catering firm piggybacked to success on United Airlines. |
|
|
|
|