Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
piggyback




phó từ
địu, cõng, vác, đội (trên lưng, trên vai )

danh từ
cưỡi trên lưng một người nào đó



piggyback
['pigibæk]
Cách viết khác:
pick-a-back
['pikəbæk]
như pick-a-back

[piggyback]
saying && slang
carried on someone's back, riding on someone's back
Jurgen loved to ride piggyback when his dad walked in the park.
succeed on the efforts of others
A catering firm piggybacked to success on United Airlines.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.