Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
paralelismo


{parallelism} sự song song; tính song song, sự tương đương; tính tương đương, (văn học) cách đổi, lối song song, (ngôn ngữ học) quan hệ song song


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.