Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
pace



/peis/

danh từ
bước chân, bước
bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
    to go at a foat's (walking) pace đi từng bước
    to go at a quick pace đi rảo bước, đi nhanh
nước đi (của ngựa); cách đi
nước kiệu (ngựa)
nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển!to go the pace
đi nhanh
ăn chơi, phóng đãng!to hold (keep) pace with
theo kịp, sánh kịp!to mend one's pace
(xem) mend!to put someone through his paces
thử tài ai, thử sức ai
cho ai thi thố tài năng!to set the pace
dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
nêu gương cho (ai) theo
tiên tiến nhất, thành công vượt bực
nội động từ
đi từng bước, bước từng bước
    to pace up and down đi bách bộ, đi đi lại lại
chạy nước kiệu (ngựa)
ngoại động từ
bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    to pace the room đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
danh từ
mạn phép, xin lỗi (khi không đồng ý)
    pace Smith xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pace"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.