Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
own
/oun/
tính từ của chính mình, của riêng mình I saw it with my own eyes chính mắt tôi trông thấy I have nothing of my own tôi chẳng có cái gì riêng cả!on one's own độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình to do something on one's own làm việc gì tự ý mình!to be one's own man (xem) man!to get one's own back (thông tục) trả thù!to hold one's own giữ vững vị trí, giữ vững lập trường chẳng kém ai, có thể đối địch được với người ngoại động từ có, là chủ của to own something có cái gì nhận, nhìn nhận; thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận (sự thống trị...) he owns his deficiencies anh ta nhận những thiếu sót của anh ta to own oneself indebted thừa nhận là có hàm ơn nội động từ thú nhận, đầu thú to own to having done something thú nhận là đã làm việc gì!to own up (thông tục) thú, thú nhận