Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overturn



/'ouvətə:n/

danh từ

sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]

ngoại động từ

lật đổ, lật nhào, đạp đổ

nội động từ

đổ, đổ nhào


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overturn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.