Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
overreach


/,ouvə'ri:tʃ/

ngoại động từ

vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao

mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)

vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)

    to overreach oneself thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở

nội động từ

với xa quá

đá chân sau vào chân trước (ngựa)

đánh lừa người khác


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overreach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.