Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
out-tray




danh từ
khay đựng thư



out-tray
[aut'trei]
danh từ
khay đựng thư, công văn đã giải quyết xong và chuẩn bị gởi đi; thư, công văn chuẩn bị gửi đi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.