Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
oh
/ou/
thán từ chao, ôi chao, chà, ô... oh you look very tired ôi chao, trông anh mệt quá này oh Mr Nam, may I have a word with you? này ông Nam, tôi có thể nói chuyện với ông được không?