Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
off-peak




tính từ
ngoài cao điểm (điện, vé, giá cả )



off-peak
[,ɔf'pi:k]
tính từ
ngoài giờ cao điểm (điện, vé, giá cả..)
off-peak electricity
điện không phải vào giờ cao điểm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.