Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
nutrition



    nutrition /nju:'triʃn/
tính từ
sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng
đồ ăn bổ
(y học) khoa dinh dưỡng
    Chuyên ngành kinh tế
sự nuôi dưỡng
thức ăn
    Chuyên ngành kỹ thuật
dinh dưỡng
    Lĩnh vực: thực phẩm
sự cho ăn
sự nuôi duỡng
    Lĩnh vực: y học
sự dinh dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutrition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.