Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
nutrition
nutrition /nju:'triʃn/ tính từ sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng đồ ăn bổ (y học) khoa dinh dưỡng Chuyên ngành kinh tế sự nuôi dưỡng thức ăn Chuyên ngành kỹ thuật dinh dưỡng Lĩnh vực: thực phẩm sự cho ăn sự nuôi duỡng Lĩnh vực: y học sự dinh dưỡng