|
Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
nothing
/'nʌθiɳ/
danh từ sự không có, sự không tồn tại; cái không có người vô dụng, người bất tài, người tầm thường; chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường; vật rất tồi, vật tầm thường the little nothings of life những chuyện lặt vặt của cuộc sống con số không không, không cái gì nothing venture, nothing have không liều thì không được gì hết; không vào hang hổ thì làm sao bắt được hổ con to come to nothing không đi đến đâu, không đi đến kết quả nào to have nothing to do with không có quan hệ gì với, không dính dáng gì với to be good for nothing không được tích sự gì that is nothing to me cái đó không dính gì đến tôi, cái đó không can hệ gì đến tôi he is nothing to me hắn ta không là gì cả đối với tôi; hắn ta không phải là họ hàng bè bạn gì với tôi there is nothing in it chẳng có cái gì là đúng sự thật trong đó cả, chẳng có cài gì là quan trọng trong đó cả; chẳng có cái gì là giá trị trong đó cả nothing doing thật xôi hỏng bỏng không; không được đâu there is nothing doing không còn làm ăn gì được nữa, không còn xoay xở vào đâu được nữa!can make nothing of không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với!to dance on nothing (xem) dance!for nothing không gì mục đích gì, không được gì; bâng quơ!to make nothing of (xem) make!to make nothing of doing something không do dự làm một việc gì; làm một việc gì như thường lệ!to make nothing out of không xoay xở gì được, không kiếm chác gì được!next to nothing (xem) next!nothing but không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài!there is nothing for it but không còn cách gì khác ngoài phó từ không chút nào, hẳn không, tuyệt nhiên không it is nothing less than madness đúng là điên rồ không còn gì khác được nữa nothing like so good nothing near so good không thể nào tốt được như thế
không, ko có gì
|
|
Related search result for "nothing"
|
|