Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
ngâm


 拔 <把东西放在凉水里泡。>
 cho thịt vào nước ngâm một chút.
 把肉放在水里拔一拔。
 沉浸 <侵入水中, 多比喻处于某种境界或思想活动中。>
 汆 <引申为把东西丢到水里或人钻入水中。>
 哦 <吟咏。>
 ngâm nga.
 吟哦。
 饯 <浸渍(果品)。>
 ngâm mật.
 蜜饯。
 浸 <泡在液体里。>
 ngâm giống.
 浸种。
 cho vào nước sôi ngâm một chút.
 放在开水里浸一浸。 浸泡 <放在液体中泡。>
 ngâm hạt bông.
 浸泡棉籽。 浸渍 <用液体泡。>
 nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
 把原料捣碎, 放在石灰水里浸渍, 再加蒸煮, 变成糜烂的纸浆。 漤 <(柿子)放在热水或石灰水里的泡, 除去涩味。>
 hồng ngâm.
 漤柿子。
 朗诵 <大声诵读诗或散文, 把作品的感情表达出来。>
 hội ngâm thơ.
 诗歌朗诵会。
 沤 <长时间地浸泡, 使起变化。>
 ngâm đay.
 沤麻。
 泡; 沏 <较长时期地放在液体中。>
 hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
 两手在水里泡得发白。 吟咏 <有节奏地诵读诗文。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.