Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
negative



/'negətiv/

tính từ
không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán
    to give a negative answers trả lời từ chối, trả lời không
    negative sentence câu phủ định
    negative criticism sự phê bình tiêu cực
    negative evidence chứng cớ tiêu cực
(điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
    negative pole cực âm
    negative sign dấu âm
    negative proof bản âm
danh từ
lời từ chối, lời cự tuyệt
    the answers is in the negative câu trả lời là "không"
quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
tính tiêu cực
    he is a bundle of negatives nó mang nặng tính tiêu cực
(toán học) số âm
(điện học) cực âm
(nhiếp ảnh) bản âm
(ngôn ngữ học) từ phủ định
ngoại động từ
phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
    experiments negatived that theory thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
phản đối, chống lại (lời phát biểu)
làm thành vô hiệu


âm // sự phủ định; câu trả lời phủ định, đại lượng âm; (vật lí) bản âm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "negative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.