Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nationhood


/'neiʃnhud/

danh từ

tính trạng là một dân tộc; tính chất là một quốc gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.