Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
nachklingend


{lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh

{resonant} âm vang, dội tiếng, cộng hưởng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.