|
Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
mài
n |
| けんま - 「研摩」 - [NGHIÊN MA] |
| Mài giũa (mài bóng) kim cương: ダイヤモンド研磨 |
| Phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法 |
| Công cụ để mài bóng: 研摩工具 |
v |
| けんま - 「研磨する」 |
| Mài (bằng đá mài): 研磨する(砥石などで〜を) |
| Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する |
| とぐ - 「研ぐ」 |
| mài dao: 包丁を研ぐ |
| みがく - 「磨く」 |
|
|
|
|