Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
mài


n
けんま - 「研摩」 - [NGHIÊN MA]
 Mài giũa (mài bóng) kim cương: ダイヤモンド研磨
 Phương pháp mài bóng (mài giũa): 研摩法
 Công cụ để mài bóng: 研摩工具
 v
けんま - 「研磨する」
 Mài (bằng đá mài): 研磨する(砥石などで)
 Đánh bóng (mài, mài bóng) điện phân: 電解研磨する
とぐ - 「研ぐ」
 mài dao: 包丁を研ぐ
みがく - 「磨く」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.