Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
miner





danh từ
công nhân mỏ
lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi



miner
['mainə]
danh từ
công nhân mỏ; thợ mỏ
(quân sự) lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.