Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
merchant


    merchant /'mə:tʃənt/
danh từ
nhà buôn, lái buôn
tính từ
buôn, buôn bán
    merchant service hãng tàu buôn
    a merchant prince nhà buôn giàu, phú thương
    Chuyên ngành kinh tế
buôn bán
đẩy mạnh việc bán
người buôn bán
thuộc về thương mại
thương nhân
việc câu khách
    Chuyên ngành kỹ thuật
buôn bán
thương nghiệp
    Lĩnh vực: xây dựng
nhà buôn

Related search result for "merchant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.