medicine
/'medsin/
danh từ y học, y khoa thuốc to take medicine uống thuốc khoa nội bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)!to give someone a dose (taste) of his own medicine lấy gậy ông đập lưng ông!to take one's medicine ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt chữa bệnh bằng thuốc uống
|
|