Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
medicine



/'medsin/

danh từ
y học, y khoa
thuốc
    to take medicine uống thuốc
khoa nội
bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)!to give someone a dose (taste) of his own medicine
lấy gậy ông đập lưng ông!to take one's medicine
ngậm đắng nuốt cay; chịu đựng sự trừng phạt
chữa bệnh bằng thuốc uống

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medicine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.