Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magazine



/,mægə'zi:n/

danh từ

tạp chí

nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ

ổ đạn (trong súng)

(nhiếp ảnh); (điện ảnh) vỏ cuộn phim (để nạp vào máy)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magazine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.