Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lulu




danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu

danh từhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse một lời xin lỗi quá khéo



lulu
['lu:lu]
danh từ
người (vật) đặc biệt, phi thường
Her house was a lulu
nhà cô ấy là phi thường
a lulu of an excuse
một lời xin lỗi quá khéo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.