loose
loose /lu:s/ tính từ lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng loose hair tóc không bím lại, tóc buông xoã loose sheets những tờ giấy rời a loose tooth cái răng lung lay a loose screw cái ốc long ra, ốc vặn không chặt with a loose rein thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) lẻ, nhỏ (tiền) loose cash tiền xu, tiền lẻ mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) a loose translation sự dịch phóng; bản dịch phóng loose argument lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) loose morals đạo đức không nghiêm a loose fish kẻ phóng đãng a loose build; a loose make dáng người thườn thượt loose handwriting chữ viết nguệch ngoạc (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose (xem) break !to cast loose (hàng hải) thả dây !to get loose from gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose (xem) fast danh từ sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra to give a loose to one's feelings trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra to be on the loose ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái ngoại động từ thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) ( at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) nội động từ ( at) bắn vào (ai) !to loose hold buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa làm cho nói ba hoa a few cups of alcohol loosed his tongue vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa Chuyên ngành kinh tế làm tơi (bột) tách rời xốp Chuyên ngành kỹ thuật chạy không chùng độ giơ không chắc không chặt không chính xác lỏng lồng không lỏng lẻo long ra nước đá vụn nước đá xay rời rời rạc thưa tự do xốp Lĩnh vực: hóa học & vật liệu bở Lĩnh vực: toán & tin không trù mật Lĩnh vực: cơ khí & công trình thay được xốp tháo được Lĩnh vực: xây dựng tơi xốp
|
|