Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Trung (English Chinese Dictionary)
logo



['lәugәu]
n. 连合活字, 商标, 徽标
【计】 徽标


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.