Chuyển bộ gõ


Từ điển Portuguese Vietnamese
local



{local} địa phương, bộ phận, cục bộ, (toán học) (thuộc) quỹ tích, người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương, tin tức địa phương, xe lửa địa phương, tem địa phương, đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương, (số nhiều) kỳ thi địa phương, (thông tục) trụ sở, công quán
{locally} với tính chất địa phương, cục bộ
{regional} (thuộc) vùng, (thuộc) miền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "local"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.