|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
kurzerhand
{short} ngắn, cụt, lùn, thấp, thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt, thiếu, không có, hụt, không tới, gọn, tắt, vô lễ, xấc, cộc lốc, giòn, bán non, bán trước khi có hàng để giao, bất thình lình, bất chợt
trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi
|
|
|
|