Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kneeler




danh từ
người quỳ
chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)



kneeler
['ni:lə ; 'niələ]
danh từ
người quỳ
chiếc gối nhỏ hoặc ghế thấp để quỳ (ở nhà thờ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.