Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Phồn thể (Vietnamese Chinese Dictionary Traditional)
khó


艱 <困難。>
thâm thuý; khó hiểu.
艱深。
難 <做起來費事的(跟'易'相對)。>
khó làm.
難辦。
chữ nhiều nét rất khó viết.
筆畫多的字很難寫。
con đường này khó đi.
這條路難走。
窮困 <生活貧窮, 經濟困難。>
憂愁貌 <因遭遇困難或不如意的事而苦悶。>
穿孝 <舊俗, 人死后親屬和親戚中的晚輩或平輩穿孝服, 表示哀悼。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.