Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Trung - Giản thể (Vietnamese Chinese Dictionary Simplified)
khoang


 舱; 舱室 <船或飞机中分隔开来载人或装东西的部分。>
 khoang hành khách
 客舱。
 腔 <(腔儿)动物身体内部空的部分。>
 khoang ngực.
 胸腔。
 khoang bụng.
 腹腔。
 体腔 <人或脊椎动物的内脏器官存在的空间, 分为胸腔和腹腔两部分。>
 毛色带黑白圈的(动物)。
 隔舱 <飞机机身上任何一个分隔间。>



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.