Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nhật (Vietnamese Japanese Dictionary)
khoa


n
か - 「科」
 khoa triết học: 哲学科
 khoa thanh nhạc: 声楽科
 khoa đời sống: 生活科
 khoa tâm lý: 心理学科
か - 「課」
がくぶ - 「学部」
 trưởng khoa: 学部長
 thành lập khoa mới: 学部を新設する
 có 7 khoa trong trường đại học ấy: その大学には7つの学部がある
げか - 「外科」
ぶ - 「部」
ぶもん - 「部門」



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.