Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
kettle
kettle /'ketl/ danh từ ấm đun nước !pretty (fine, nice) kettle of fish tình thế rất khó xử, việc rắc rối Chuyên ngành kỹ thuật chảo nấu lò hơi nồi đun nồi hơi thùng Lĩnh vực: thực phẩm két nấu Lĩnh vực: hóa học & vật liệu nồi hơi nhỏ thùng đựng quặng vùng lòng chảo Lĩnh vực: cơ khí & công trình tang vỏ gàu Chuyên ngành kỹ thuật chảo nấu lò hơi nồi đun nồi hơi thùng Lĩnh vực: thực phẩm két nấu Lĩnh vực: hóa học & vật liệu nồi hơi nhỏ thùng đựng quặng vùng lòng chảo Lĩnh vực: cơ khí & công trình tang vỏ gàu