Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jasmine





danh từ
cây hoa nhài (cũng) jessamine
màu vàng nhạt



jasmine
['dʒæsmin; 'dʒæzmən]
danh từ
cây hoa nhài (cũng) jessamine
màu vàng nhạt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.