Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
invalid



/'invəli:d/

danh từ

người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

tính từ

bệnh tật, tàn tật, tàn phế

cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế

    an invalid home nơi an dưỡng cho những người tàn tật

tính từ

không có hiệu lực

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ

    invalid arguments những lý lẽ không có căn cứ

(toán học) vô hiệu

ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật

đối đãi như một kẻ tàn phế

cho giải ngũ vì tàn phế

nội động từ

trở thành tàn phế


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "invalid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.