Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
integer


noun
any of the natural numbers (positive or negative) or zero (Freq. 5)
- an integer is a number that is not a fraction
Syn:
whole number
Hypernyms:
number
Hyponyms:
characteristic, divisor, factor, common multiple, modulus,
digit, figure, large integer, double digit, population

Related search result for "integer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.