Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
inspect
inspect /in'spekt/ ngoại động từ xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra (quân sự) duyệt (quân đội) Chuyên ngành kinh tế kiểm tra theo dõi Chuyên ngành kỹ thuật điều tra kiểm soát kiểm tra kiểm tra, thanh tra quan sát thanh tra Lĩnh vực: xây dựng giám sát (thi công) kiểm sát