Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
inspect



    inspect /in'spekt/
ngoại động từ
xem xét kỹ, kiểm tra, thanh tra
(quân sự) duyệt (quân đội)
    Chuyên ngành kinh tế
kiểm tra
theo dõi
    Chuyên ngành kỹ thuật
điều tra
kiểm soát
kiểm tra
kiểm tra, thanh tra
quan sát
thanh tra
    Lĩnh vực: xây dựng
giám sát (thi công)
kiểm sát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inspect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.