Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
ingredient
ingredient /in'gri:djənt/ danh từ phần hợp thành, thành phần Chuyên ngành kinh tế cấu thành thành phần Chuyên ngành kỹ thuật bộ phận chất độn hợp phần thành phần Lĩnh vực: hóa học & vật liệu cấu tử