|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
针对
| [zhēnduì] | | | nhằm vào; chĩa vào; chĩa mũi nhọn vào; đứng trước; đối với。对准。 | | | 针对儿童的心理特点进行教育。 | | nhằm vào đặc điểm tâm lý trẻ em để tiến hành giáo dục. | | | 这些话都是针对着这个问题说的。 | | những lời nói kia đều nhằm vào vấn đề này. |
|
|
|
|