Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (飜)
[fān]
Bộ: 羽 - Vũ
Số nét: 18
Hán Việt: PHIÊN
1. lật; đổ; trở mình。上下或内外交换位置;歪倒;反转。
推翻
lật đổ
翻身
trở mình
车翻了
xe lật rồi
2. lục lọi; lục; đảo lộn。为了寻找而移动上下物体的位置。
翻箱倒柜
lục lọi rương hòm
从箱子底下翻出来一条旧围巾。
lục trong đáy rương được một cái khăn quàng cổ cũ.
3. lật; phản (cái cũ)。推翻原来的。
翻供
phản cung
翻案
lật lại bản án
4. vượt qua; leo qua; trèo。爬过;越过。
翻墙而过
trèo qua tường
翻山越岭
trèo đèo vượt núi
5. tăng gấp đôi; tăng gấp bội (số lượng)。(数量)成倍地增加。
翻番
tăng gấp đôi
翻了几倍
tăng gấp mấy lần
6. dịch; phiên dịch。翻译。
把德文翻成中文。
dịch tiếng Đức sang tiếng Hoa.
7. trở mặt; giở giọng; xích mích。(翻儿)翻脸。
闹翻了
xích mích nhau
把他惹翻了。
khiến nó trở mặt rồi.
Từ ghép:
翻案 ; 翻把 ; 翻白眼 ; 翻版 ; 翻本 ; 翻茬 ; 翻场 ; 翻车 ; 翻船 ; 翻动 ; 翻斗 ; 翻番 ; 翻覆 ; 翻改 ; 翻盖 ; 翻跟头 ; 翻个儿 ; 翻工 ; 翻供 ; 翻滚 ; 翻黄 ; 翻悔 ; 翻检 ; 翻建 ; 翻江倒海 ; 翻浆 ; 翻卷 ; 翻刻 ; 翻来覆去 ; 翻脸 ; 翻领 ; 翻录 ; 翻毛 ; 翻弄 ; 翻拍 ; 翻皮 ; 翻然 ; 翻砂 ; 翻晒 ; 翻身 ; 翻腾 ; 翻天 ; 翻天覆地 ; 翻胃 ; 翻箱倒柜 ; 翻新 ; 翻修 ; 翻译 ; 翻印 ; 翻涌 ;
翻阅 ; 翻越 ; 翻云覆雨 ; 翻造



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.